Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành các phản ứng sau, rút ra kết luận về tính chất hóa học của nitric acid:

----- Nội dung ảnh -----
1. HNO₃(aq) + Fe(s) → ............................
2. HNO₃(aq) + Cu(s) → ............................
3. HNO₃(aq) + C(s) → ............................
4. HNO₃(aq) + CaO(s) → ............................
5. HNO₃(aq) + NaOH(aq) → ............................
6. HNO₃(aq) + CaCO₃(s) → ............................
7. HNO₃ + FeO(s) → ............................
8. Fe(OH)₃(s) + HNO₃(aq) → ............................
9. Fe(OH)₂(s) + HNO₃(aq) → NO₂ + ............................
1 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các phản ứng của axit nitric (HNO₃) với các chất khác:

1. **HNO₃(aq) + Fe(s) → Fe(NO₃)₂(aq) + H₂(g)** (Phản ứng với kim loại)
2. **HNO₃(aq) + Cu(s) → Cu(NO₃)₂(aq) + NO₂(g)** (Phản ứng với kim loại)
3. **HNO₃(aq) + C(s) → CO₂(g) + H₂O(l) + NO(g)** (Phản ứng với carbon)
4. **HNO₃(aq) + CaO(s) → Ca(NO₃)₂(aq) + H₂O(l)** (Phản ứng với oxit bazơ)
5. **HNO₃(aq) + NaOH(aq) → NaNO₃(aq) + H₂O(l)** (Phản ứng trung hòa)
6. **HNO₃(aq) + CaCO₃(s) → Ca(NO₃)₂(aq) + CO₂(g) + H₂O(l)** (Phản ứng với carbonate)
7. **HNO₃(aq) + FeO(s) → Fe(NO₃)₂(aq) + H₂O(l)** (Phản ứng với oxit bazơ)
8. **Fe(OH)₃(s) + HNO₃(aq) → Fe(NO₃)₃(aq) + H₂O(l)** (Phản ứng với hydroxide)
9. **Fe(OH)₂(s) + HNO₃(aq) → Fe(NO₃)₂(aq) + H₂O(l)** + NO(g)

### Kết luận về tính chất hóa học của nitric acid:
- **Tính oxi hóa:** HNO₃ có khả năng oxy hóa mạnh, có thể oxy hóa nhiều kim loại (như Cu) và hợp chất (như C).
- **Phản ứng với kim loại:** HNO₃ có thể phản ứng với kim loại tạo thành muối nitrat, khí NO₂ hoặc H₂.
- **Phản ứng trung hòa:** HNO₃ có thể tham gia vào phản ứng trung hòa với base (như NaOH) tạo thành muối và nước.
- **Phản ứng với bazơ và carbonate:** HNO₃ phản ứng với oxit bazơ và carbonate tạo ra muối nitrat, khí CO₂ hoặc nước.

Axit nitric là một axit mạnh và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, cũng như trong việc tổng hợp các hợp chất hóa học khác.
2
0
Ngọc
20/10 20:45:57
+5đ tặng
HNO₃(aq) + Fe(s) → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O (HNO₃ đặc, nóng)

Hoặc: HNO₃(aq) + Fe(s) → Fe(NO₃)₂ + H₂ (HNO₃ loãng, nguội)
3Cu(s) + 8HNO₃(aq) → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O (HNO₃ loãng)

Hoặc: Cu(s) + 4HNO₃(aq) → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O (HNO₃ đặc)
C(s) + 4HNO₃(đặc) → CO₂ + 4NO₂ + 2H₂O

HNO₃(aq) + CaO(s) → Ca(NO₃)₂ + H₂O

HNO₃(aq) + NaOH(aq) → NaNO₃ + H₂O

2HNO₃(aq) + CaCO₃(s) → Ca(NO₃)₂ + CO₂ + H₂O

HNO₃(aq) + FeO(s) → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O (HNO₃ đặc, nóng)

Hoặc: HNO₃(aq) + FeO(s) → Fe(NO₃)₂ + H₂O (HNO₃ loãng)
Fe(OH)₃(s) + 3HNO₃(aq) → Fe(NO₃)₃ + 3H₂O

3Fe(OH)₂(s) + 10HNO₃(aq) → 3Fe(NO₃)₃ + NO + 8H₂O

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 11 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo