1. Cấu trúc tế bào
Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sinh vật.
Tế bào gồm: Màng tế bào, Tế bào chất, Nhân tế bào.
Màng tế bào: Bao bọc tế bào, có chức năng điều hòa sự trao đổi chất.
Tế bào chất: Nơi chứa các bào quan như ribosome, ti thể, lưới nội chất, lục lạp, nhân.
Nhân tế bào: Chứa thông tin di truyền, điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
2. Quá trình trao đổi chất
Trao đổi chất là quá trình mà các sinh vật hấp thụ, chuyển hóa và bài tiết các chất. Quá trình này bao gồm:
Hấp thụ: Nhận chất dinh dưỡng từ môi trường.
Chuyển hóa: Chuyển đổi chất dinh dưỡng thành năng lượng.
Bài tiết: Thải bỏ các chất thừa hoặc chất độc hại ra ngoài cơ thể.
3. Sinh sản
Sinh sản vô tính: Sinh vật tạo ra thế hệ con giống hệt nhau mà không cần giao phối. Ví dụ: phân chia tế bào, nảy chồi.
Sinh sản hữu tính: Sinh vật tạo ra thế hệ con từ sự kết hợp giữa tế bào sinh dục của cha và mẹ. Ví dụ: thụ tinh ở động vật và thực vật.
4. Quá trình quang hợp ở thực vật
Quang hợp là quá trình mà cây xanh sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ (glucose) từ nước và khí CO₂.
Công thức quang hợp: 6CO2+6H2O→aˊnhsaˊng,clorophyllC6H12O6+6O26CO_2 + 6H_2O \xrightarrow{ánh sáng, clorophyll} C_6H_{12}O_6 + 6O_26CO2+6H2Oaˊnhsaˊng,clorophyllC6H12O6+6O2
Chất diệp lục trong tế bào lá giúp cây hấp thụ ánh sáng và thực hiện quá trình quang hợp.
5. Hệ tuần hoàn
Hệ tuần hoàn có nhiệm vụ vận chuyển chất dinh dưỡng, oxy, và các chất cần thiết khác đến các tế bào trong cơ thể.
Hệ tuần hoàn gồm máu, tim và hệ mạch.
Máu mang oxy, chất dinh dưỡng, và thải CO₂.
Tim bơm máu qua các mạch máu.
Hệ mạch máu gồm động mạch, tĩnh mạch, và mao mạch.
6. Quá trình hô hấp
Hô hấp là quá trình mà sinh vật lấy oxy và thải CO₂. Quá trình này xảy ra trong tế bào và có hai loại chính:
Hô hấp hiếu khí (cần oxy): Là quá trình chuyển hóa năng lượng từ glucose với sự tham gia của oxy.
Hô hấp kị khí (không cần oxy): Xảy ra trong điều kiện không có oxy, sinh ra ít năng lượng hơn.
7. Di truyền học
Di truyền học là ngành khoa học nghiên cứu về sự truyền đạt đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Các đơn vị di truyền là gen, được chứa trong nhiễm sắc thể.
Mendel là nhà khoa học sáng lập lý thuyết di truyền. Các quy luật di truyền của Mendel gồm:
Quy luật phân li: Các yếu tố di truyền phân li độc lập trong quá trình sinh sản.
Quy luật di truyền đồng nhất: Khi lai hai giống thuần chủng khác nhau, thế hệ con sẽ đồng nhất về một số đặc điểm nhất định.
8. Môi trường và sự thích nghi
Sinh vật có khả năng thích nghi với môi trường sống để tồn tại và phát triển.
Các sinh vật có thể thay đổi hình thái, chức năng hoặc hành vi để phù hợp với điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng...).
9. Chế độ dinh dưỡng của sinh vật
Sinh vật có thể phân loại theo chế độ dinh dưỡng thành sinh vật tự dưỡng (có thể tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ) và sinh vật dị dưỡng (lấy chất hữu cơ từ sinh vật khác).
Sinh vật tự dưỡng chủ yếu là thực vật và một số vi sinh vật như tảo.
Sinh vật dị dưỡng là động vật, nấm, và một số vi khuẩn.