During Buddha’s Birthday __, people gather around pagodas and temples to light up lanterns and leave them on the river. (CELEBRATE)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
celebration
Kiến thức: từ vựng
Giải thích: celebrate (v): ăn mừng => celebration (n): lễ kỉ niệm
Dịch nghĩa: Trong dịp lễ Phật Đản, người dân tập trung quanh chùa, đền để thắp đèn lồng và thả xuống sông.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |