LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Cân bằng các phản ứng hóa học sau:

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 3: Cân bằng các phản ứng hóa học sau:

\[ \text{Fe}_x\text{O}_y + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightleftharpoons \text{Fe}_2(\text{SO}_4)_{2y/x} + \text{H}_2\text{O} \]

\[ \text{Fe}_x\text{O}_y + \text{H}_2 \rightleftharpoons \text{Fe} + \text{H}_2\text{O} \]

\[ \text{Al}(\text{NO}_3)_3 \rightleftharpoons \text{Al}_2\text{O}_3 + \text{NO}_2 + \text{O}_2 \]

\[ \text{KMnO}_4 + \text{HCl} \rightleftharpoons \text{Cl}_2 + \text{KCl} + \text{MnCl}_2 + \text{H}_2\text{O} \]

\[ \text{Fe}_3\text{O}_4 + \text{Al} \rightleftharpoons \text{Fe} + \text{Al}_2\text{O}_3 \]
0 trả lời
Hỏi chi tiết
24
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các phương trình hóa học đã được cân bằng:

1. **Fe₂O₃ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + H₂O**
- Cân bằng: 1 Fe₂O₃ + 3 H₂SO₄ → 1 Fe₂(SO₄)₃ + 3 H₂O.

2. **Fe₂O₃ + H₂ → Fe + H₂O**
- Cân bằng: 1 Fe₂O₃ + 3 H₂ → 2 Fe + 3 H₂O.

3. **Al(NO₃)₃ → Al₂O₃ + NO₂ + O₂**
- Cân bằng: 4 Al(NO₃)₃ → 2 Al₂O₃ + 12 NO₂ + 3 O₂.

4. **KMnO₄ + HCl → Cl₂ + KCl + MnCl₂ + H₂O**
- Cân bằng: 2 KMnO₄ + 16 HCl → 2 Cl₂ + 2 KCl + 2 MnCl₂ + 8 H₂O.

5. **Fe₃O₄ + Al → Fe + Al₂O₃**
- Cân bằng: 3 Fe₃O₄ + 8 Al → 6 Fe + 4 Al₂O₃.

Nếu cần chi tiết từng bước cân bằng, hãy cho biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư