Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tìm số đối của các số sau

mình cần gấp ạ giúp mình với
 
----- Nội dung ảnh -----
Bài 2: Tìm số đối của các số sau
a) \( \frac{4}{\sqrt{3}} ; \frac{\sqrt{12}}{5} ; \sqrt{\frac{6}{7}} ; \frac{\sqrt{15}}{9} ; -\sqrt{\frac{5}{19}} ; \frac{7}{\sqrt{25}} ; -\frac{\sqrt{23}}{41} \)
b) \( -\sqrt{5-2^2} ; 8\sqrt{3} ; -9\sqrt{12} ; -\sqrt{2^2 + 5^2} \)
c) \( \sqrt{3 - \sqrt{5}} ; \sqrt{7 - \sqrt{2}} ; \sqrt{11 + \sqrt{6}} ; -\sqrt{9 - \sqrt{13}} ; -\frac{3}{\sqrt{1 - 3}} \)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
10
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tìm số đối của các số trong bài toán trên, ta cần đổi dấu của mỗi số. Dưới đây là số đối của các số đã cho:

a)
- Số đối của \( \frac{4}{\sqrt{3}} \) là \( -\frac{4}{\sqrt{3}} \)
- Số đối của \( \frac{\sqrt{12}}{5} \) là \( -\frac{\sqrt{12}}{5} \)
- Số đối của \( \frac{\sqrt{6}}{\sqrt{7}} \) là \( -\frac{\sqrt{6}}{\sqrt{7}} \)
- Số đối của \( \frac{\sqrt{15}}{\sqrt{25}} \) là \( -\frac{\sqrt{15}}{\sqrt{25}} \)
- Số đối của \( -\frac{\sqrt{5}}{9} \) là \( \frac{\sqrt{5}}{9} \)
- Số đối của \( \frac{7}{-\sqrt{19}} \) là \( -\frac{7}{\sqrt{19}} \)
- Số đối của \( -\sqrt{\frac{23}{41}} \) là \( \sqrt{\frac{23}{41}} \)

b)
- Số đối của \( -\sqrt{5 - 2^2} \) là \( \sqrt{5 - 2^2} \)
- Số đối của \( 8\sqrt{3} \) là \( -8\sqrt{3} \)
- Số đối của \( -9\sqrt{12} \) là \( 9\sqrt{12} \)
- Số đối của \( -\sqrt{2^2 + 5^2} \) là \( \sqrt{2^2 + 5^2} \)

c)
- Số đối của \( \sqrt{3} \) là \( -\sqrt{3} \)
- Số đối của \( \sqrt{7 - \sqrt{2}} \) là \( -\sqrt{7 - \sqrt{2}} \)
- Số đối của \( \sqrt{11 + \sqrt{6}} \) là \( -\sqrt{11 + \sqrt{6}} \)
- Số đối của \( -\sqrt{9} \) là \( \sqrt{9} \)
- Số đối của \( -\sqrt{13} \) là \( \sqrt{13} \)
- Số đối của \( -\frac{3}{\sqrt{1 - 3}} \) là \( \frac{3}{\sqrt{1 - 3}} \)

Chúc bạn học tốt!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo