LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành các phương trình hóa học sau (nếu có)

----- Nội dung ảnh -----
KIỂM TRA KHOA SÁT LỚP 9

Bài 1: Hoàn thành các phương trình hóa học sau (nếu có)

(1) Fe + HCl
(2) MgO + HCl
(3) CaCl2 + H2SO4 loãng
(4) Al + H2SO4 loãng
(5) Cu + H2SO4 loãng
(6) Na + HCl
(7) Ag NO3 + HCl
(8) MgCl2 + H2SO4
(9) CuO + H2SO4

(10) Fe(OH)2 + H2SO4
(11) Na2SO3 + H2SO4
(12) MgCO3 + KOH
(13) BaCl2 + H2SO4
(14) BaSO3 + HCl
(15) NaCl + H2SO4 loãng
(16) AgNO3 + NaCl
(17) Fe(NO3)2 + NaOH
(18) Ca(NO3)2 + K

Bài 2: Ngâm hỗn hợp các kim loại Al, Cu, Fe trong mỗi dung dịch sau:
A. dung dịch CuSO4 dư.
B. dung dịch AgNO3 dư.
C. dung dịch FeSO4 dư.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các phương trình hóa học hoàn thành cho bài kiểm tra:

**Bài 1: Hoàn thành các phương trình hóa học sau (nếu có)**

1. Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂
2. MgO + 2HCl → MgCl₂ + H₂O
3. CaCl₂ + H₂SO₄ (loãng) → CaSO₄ + 2HCl
4. Al + H₂SO₄ (loãng) → Al₂(SO₄)₃ + H₂
5. Cu + H₂SO₄ (loãng) → Không phản ứng
6. Na + HCl → NaCl + H₂
7. AgNO₃ + HCl → AgCl + NaNO₃
8. MgCl₂ + H₂SO₄ → MgSO₄ + 2HCl
9. CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O
10. Fe(OH)₂ + H₂SO₄ → FeSO₄ + 2H₂O
11. Na₂SO₃ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + H₂O + SO₂
12. MgCO₃ + 2KOH → Mg(OH)₂ + K₂CO₃
13. BaCl₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ + 2HCl
14. BaSO₄ + HCl → Không phản ứng
15. NaCl + H₂SO₄ (loãng) → Không phản ứng
16. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
17. Fe(NO₃)₂ + NaOH → Fe(OH)₂ + NaNO₃
18. Ca(NO₃)₂ + K → Ca + 2KNO₃

**Bài 2: Ngâm hỗn hợp các kim loại Al, Cu, Fe trong môi trường dung dịch sau:**

A. Dung dịch CuSO₄: Chỉ xảy ra phản ứng với Fe, không có phản ứng với Al, Cu.

B. Dung dịch AgNO₃: Al sẽ phản ứng, Ag sẽ tạo thành, Cu không phản ứng.

C. Dung dịch FeSO₄: Al sẽ phản ứng, sẽ tạo thành Fe, Cu không phản ứng.

Nếu cần thêm thông tin hoặc giải thích về các phản ứng, hãy cho tôi biết!
1
0
Little Wolf
10/11 16:30:27
+5đ tặng
  • Fe + HCl → FeCl₂ + H₂

  • MgO + HCl → MgCl₂ + H₂O

  • CaCl₂ + H₂SO₄ (loãng) → CaSO₄ + 2HCl

  • 2Al + 3H₂SO₄ (loãng) → Al₂(SO₄)₃ + 3H₂

  • Cu + H₂SO₄ (loãng) → (Không phản ứng)

  • 2Na + 2HCl → 2NaCl + H₂

  • AgNO₃ + HCl → AgCl ↓ + HNO₃

  • MgCl₂ + H₂SO₄ → MgSO₄ + 2HCl

  • CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O

  • Fe(OH)₂ + H₂SO₄ → FeSO₄ + 2H₂O

  • Na₂SO₃ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + H₂O + SO₂

  • MgCO₃ + KOH → (Không phản ứng do không có tính axit hoặc bazơ mạnh để phản ứng với nhau)

  • BaCl₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ ↓ + 2HCl

  • BaSO₃ + 2HCl → BaCl₂ + H₂O + SO₂

  • NaCl + H₂SO₄ (loãng) → (Không phản ứng do H₂SO₄ loãng không đủ mạnh để đẩy ra khí HCl)

  • AgNO₃ + NaCl → AgCl ↓ + NaNO₃

  • Fe(NO₃)₂ + 2NaOH → Fe(OH)₂ ↓ + 2NaNO₃

  • Ca(NO₃)₂ + K → (Không phản ứng do K không tác dụng với muối Ca(NO₃)₂)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư