Cho tam giác ABC có tam giác A = 60 độ, tam giác B = 40 độ, c = 14. Tính các cạnh và các góc còn lại của tam giác ABC. Tính R bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC Cho tam giác ABC có tam giác A = 60 độ, tam giác B = 40 độ, c = 14. Tính các cạnh và các góc còn lại của tam giác ABC. Tính R bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để tính các cạnh và góc còn lại của tam giác ABC, trước tiên chúng ta cần tính góc C. Góc C có thể tính bằng công thức: \[ C = 180^\circ - A - B = 180^\circ - 60^\circ - 40^\circ = 80^\circ \] Bây giờ chúng ta sẽ sử dụng định lý sin để tính các cạnh a và b. Theo định lý sin, chúng ta có: \[ \frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B} = \frac{c}{\sin C} \] Có \(c = 14\), \(A = 60^\circ\), \(B = 40^\circ\), \(C = 80^\circ\). Tính cạnh a: \[ \frac{a}{\sin 60^\circ} = \frac{14}{\sin 80^\circ} \] Áp dụng giá trị của sin: \(\sin 60^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2}\) và \(\sin 80^\circ \approx 0.9848\) \[ \frac{a}{\frac{\sqrt{3}}{2}} = \frac{14}{0.9848} \] Tính giá trị bên phải: \[ \frac{14}{0.9848} \approx 14.2 \] Tiếp theo, nhân với \(\frac{\sqrt{3}}{2}\): \[ a \approx 14.2 \cdot \frac{\sqrt{3}}{2} \approx 12.29 \] Tính cạnh b: \[ \frac{b}{\sin 40^\circ} = \frac{14}{\sin 80^\circ} \] Áp dụng giá trị của sin: \(\sin 40^\circ \approx 0.6428\) \[ \frac{b}{0.6428} = \frac{14}{0.9848} \] Ta đã tính được \(\frac{14}{0.9848} \approx 14.2\): \[ b \approx 14.2 \cdot 0.6428 \approx 9.11 \] Tóm tắt lại các cạnh và góc của tam giác ABC: - \(A = 60^\circ\) - \(B = 40^\circ\) - \(C = 80^\circ\) - \(c = 14\) - \(a \approx 12.29\) - \(b \approx 9.11\) Bây giờ, để tính bán kính \(R\) của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC, chúng ta sử dụng công thức: \[ R = \frac{a \cdot b \cdot c}{4 \cdot S} \] Trong đó \(S\) là diện tích của tam giác. Diện tích của tam giác có thể được tính bằng công thức: \[ S = \frac{1}{2} a b \sin C \] Tính diện tích \(S\): \[ S = \frac{1}{2} \cdot 12.29 \cdot 9.11 \cdot \sin 80^\circ \] Chúng ta đã biết rằng \(\sin 80^\circ \approx 0.9848\): \[ S \approx \frac{1}{2} \cdot 12.29 \cdot 9.11 \cdot 0.9848 \approx 54.88 \] Giờ tính \(R\): \[ R = \frac{12.29 \cdot 9.11 \cdot 14}{4 \cdot 54.88} \] Tính giá trị: \[ R \approx \frac{12.29 \cdot 9.11 \cdot 14}{219.52} \approx \frac{1558.72}{219.52} \approx 7.09 \] Kết quả cuối cùng: - Các cạnh: \(a \approx 12.29\), \(b \approx 9.11\), \(c = 14\) - Các góc: \(A = 60^\circ\), \(B = 40^\circ\), \(C = 80^\circ\) - Bán kính đường tròn ngoại tiếp: \(R \approx 7.09\)