----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
@
Dây số giảm
Dây số không tăng không giảm
Câu 21 Tin của trị lớn nhất. M và giá trị nhỏ nhất m của hàm thgSNK
A. M-2, m--2
B. M-3, -1.
Câu 22. Xét tính bị chân của các dây số sau: 3n
Ôt Bị chặn dưới
( - 2x | tuần hoàn với chu kỳ:
A. Bj chan
Câu 23. Hàm số y sin
A. T-3m
B. T = 2n
Câu 24. Nghiệm của phương trình sin x + ©O% x = 0) là:
Xx-kn
I
Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số
yo
A. D-11
L.x=+kn
Câu 25. Cho cấp số nhân (u, ) với u, #3; q=--2, Số 192 là số hạng thứ mấy của (,)
CÂn Số hạng thứ 7,
B. Số hạng thứ 6,
C. Só hang thúr 8.
Cấu 26. Cho cấp số cộng (u, ) có: M=0,1;d = 0,1 . Số hạng thứ 7 của cấp số, công này là
D. 0,6.
1.6.
B. 0,5.
C. 6.
æ po
Câu 33, sin 2x+
38
Xx
A.
+.
Câu 31. Giải phương trình lượng giác: 2cos * + J3 =0 có nghiệm là
2
C.
dood wood
I, 1xây số, vua Mi Sinh n
D. Day so ting
+ kr
Xx=+ST+
+k2π
Bx=t
57
3
+k2π
Câu 32, Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số lẻ?
Ay=cos 2x
(B) y = sin 3x
P+k2p
2
B. D-1\0}
D-1 \ {kp,kl ¢}
D. D-1.
Câu 28. Xác định x để 3 số: 1−x;x;1+x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng?
@x=±2.
B. x=±1.
112
C. x = 0.
D. Không có giá trị nào của X.
X Câu 29. Xác định số hạng đầu và công bội của cấp số nhân (u.) có U, TUY =54 và Uy - Tây = 10%
A. u, =3 và q= -2
B. u =9 và q=2
C. u =9 và q2
Do L = 3 và 92
Câu 30. Cho cấp số nhân(u,) có u, =2 và công bội q =3. Tính ủy.
A. u = 8.
B. uz = 5.
u=18.
sin
2023
sin x
C. Bị chặn trên
, ki ¢
C.T=#
-P+k2p
2
-P+ k2p
18 3
, ki ¢
P+
+k2p
2
C₁ x = + ³+k²
ap
-- xã có các họ nghiệm là:
16
C. y = tan x²
B.
D.
ນານາ ບາງ
+k4z
=
D. M-0, m--2
D. Không bị cá
P
௫T-4
2
-P+
k2p
18
3
-P+ k2p
2
D. Só hang thir 5.
-P₁k2p
+
18 3
+ kp
D. u, = 6.
(D.)x=1-
57
3
B. y = co
, ki ¢
, ki ¢
-+k4z
Cos x
0 trả lời
51