Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tìm ước chung lớn nhất và ước chung của các số sau

10
12 Tim LPCLN (48,84, 120), UP°C (48, 84, 120)
Tim LCLN -, LPC
1, 448,6 45, 60, 90
2, 30, 48, 36
21
3, 45, 60, 150
4, 42, 54, 108
5) 72, 150
0 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tìm ước chung lớn nhất (UCLN) và bội chung nhỏ nhất (BCLN) của các số trong bài, ta sẽ thực hiện như sau:

1. **Tìm UCLN (Ước chung lớn nhất)**:
- Thực hiện phân tích từng số ra thừa số nguyên tố.

Ví dụ:
- Đối với 48: \( 48 = 2^4 \times 3^1 \)
- Đối với 84: \( 84 = 2^2 \times 3^1 \times 7^1 \)
- Đối với 120: \( 120 = 2^3 \times 3^1 \times 5^1 \)

Từ đó, chọn các hệ số nhỏ nhất của các thừa số nguyên tố:
- \( UCLN(48, 84, 120) = 2^2 \times 3^1 = 12 \)

2. **Tìm BCLN (Bội chung nhỏ nhất)**:
- Sử dụng cùng cách phân tích, nhưng lần này chọn các hệ số lớn nhất.
- \( BCLN(48, 84, 120) = 2^4 \times 3^1 \times 5^1 \times 7^1 = 1680 \)

Tiếp tục thực hiện cho các tập số còn lại theo cách tương tự.

### Kết quả:
1. **UCLN(48, 84, 120)** = 12
2. **BCLN(48, 84, 120)** = 1680

Tiếp tục với các tập còn lại như sau:
1. **Bài 1**: 45, 60, 90
- UCLN = 15
- BCLN = 180
2. **Bài 2**: 30, 48, 36
- UCLN = 6
- BCLN = 180
3. **Bài 3**: 45, 60, 150
- UCLN = 15
- BCLN = 450
4. **Bài 4**: 42, 54, 108
- UCLN = 6
- BCLN = 378
5. **Bài 5**: 72, 150
- UCLN = 6
- BCLN = 540

Bạn có thể kiểm tra lại từng phần phân tích để đảm bảo tính chính xác.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo