Tìm giá trị lớn nhất của các biểu thức sau? Tìm x Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Chúng ta sẽ lần lượt giải quyết từng phần của bài toán. ### 1. Tìm giá trị lớn nhất của các biểu thức: a) \( D = 7 - 9x^2 - 8x \) Biểu thức này là một hàm bậc 2, có dạng tổng quát như sau: \[ D(x) = ax^2 + bx + c \] với \( a = -9 \), \( b = -8 \) và \( c = 7 \). Để tìm giá trị lớn nhất, ta cần xác định đỉnh của parabol: Đỉnh của hàm bậc 2 nằm ở: \[ x = -\frac{b}{2a} = -\frac{-8}{2(-9)} = \frac{8}{-18} = -\frac{4}{9} \] Thay \( x = -\frac{4}{9} \) vào biểu thức \( D \): \[ D\left(-\frac{4}{9}\right) = 7 - 9\left(-\frac{4}{9}\right)^2 - 8\left(-\frac{4}{9}\right) \] Tính từng phần: \[ \left(-\frac{4}{9}\right)^2 = \frac{16}{81} \] \[ D\left(-\frac{4}{9}\right) = 7 - 9 \cdot \frac{16}{81} + \frac{32}{9} \] Chuyển về cùng mẫu số: \[ D\left(-\frac{4}{9}\right) = 7 - \frac{144}{81} + \frac{288}{81} = 7 + \frac{144}{81} = 7 + \frac{144}{81} = \frac{567}{81} = 7.0 \] Vậy, giá trị lớn nhất của \( D \) là \( \frac{567}{81} \). b) \( E = -4 - x^2 + 6x \) Giống với cách trên: \[ E = -x^2 + 6x - 4 \] Thì \( a = -1 \), \( b = 6 \). Tìm đỉnh: \[ x = -\frac{6}{2(-1)} = 3 \] Thay vào \( E \): \[ E(3) = -4 - (3)^2 + 6(3) = -4 - 9 + 18 = 5 \] Giá trị lớn nhất của \( E \) là 5. c) \( F = 8 - x^2 - 5x \) Có dạng: \[ F = -x^2 - 5x + 8 \] Với \( a = -1 \), \( b = -5 \). Tìm đỉnh: \[ x = -\frac{-5}{2(-1)} = \frac{5}{-2} = -\frac{5}{2} \] Thay vào \( F \): \[ F\left(-\frac{5}{2}\right) = 8 - \left(-\frac{5}{2}\right)^2 - 5\left(-\frac{5}{2}\right) \] Tính từng phần: \[ F\left(-\frac{5}{2}\right) = 8 - \frac{25}{4} + \frac{25}{2} = 8 - \frac{25}{4} + \frac{50}{4} = 8 + \frac{25}{4} = \frac{32}{4} + \frac{25}{4} = \frac{57}{4} \] Giá trị lớn nhất của \( F \) là \( \frac{57}{4} \). ### 2. Tìm x với các phương trình đã cho: 1) \( x^2 + x - 12 = 0 \) Sử dụng công thức nghiệm: \[ x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a} = \frac{-1 \pm \sqrt{1 + 48}}{2} = \frac{-1 \pm 7}{2} \] Công thức cho ra hai nghiệm: \[ x_1 = 3, x_2 = -4 \] 2) \( x^2 - 8x + 7 = 0 \) \[ x = \frac{8 \pm \sqrt{64 - 28}}{2} = \frac{8 \pm 6}{2} \] Có hai nghiệm: \[ x_1 = 7, x_2 = 1 \] 3) \( x^2 - 4x = 0 \) \[ x(x - 4) = 0 \implies x_1 = 0, x_2 = 4 \] 4) \( x^2 - 8x - 9 = 0 \) \[ x = \frac{8 \pm \sqrt{64 + 36}}{2} = \frac{8 \pm 10}{2} \] Có hai nghiệm: \[ x_1 = 9, x_2 = -1 \] 5) \( x^2 + 4x - 3 = 0 \) \[ x = \frac{-4 \pm \sqrt{16 + 12}}{2} = \frac{-4 \pm \sqrt{28}}{2} = \frac{-4 \pm 2\sqrt{7}}{2} \] Hai nghiệm: \[ x_1 = -2 + \sqrt{7}, x_2 = -2 - \sqrt{7} \] 6) \( x^2 + 5x + 4 = 0 \). \[ x = \frac{-5 \pm \sqrt{25 - 16}}{2} = \frac{-5 \pm 3}{2} \] Có hai nghiệm: \[ x_1 = -1, x_2 = -4 \] Tóm lại, chúng ta đã tính được giá trị lớn nhất của các biểu thức và các nghiệm của các phương trình.