Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chứng minh các đẳng thức sau

làm giúp em với ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài tập 8. Chứng minh các đẳng thức sau:
a)
1+√√√x
x-l
x+1
với r20.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để chứng minh đẳng thức sau:

\[
\left( \frac{x\sqrt{x} + 1}{1 + \sqrt{x}} - \sqrt{x} \right) \cdot \left( \frac{x - 1}{\sqrt{x} + 1} \right)^2 = 1 \quad \text{với} \quad x \geq 0
\]

Ta sẽ thực hiện các bước sau:

1. **Biến đổi biểu thức đầu tiên:**

\[
\frac{x\sqrt{x} + 1}{1 + \sqrt{x}} - \sqrt{x}
\]

Ta đặt \( y = \sqrt{x} \), khi đó biểu thức trở thành:

\[
\frac{xy + 1}{1 + y} - y = \frac{y^3 + 1}{1 + y} - y
\]

Ta phân tích tử số của phân số:

\[
y^3 + 1 = (y + 1)(y^2 - y + 1)
\]

Do đó:

\[
\frac{y^3 + 1}{1 + y} = y^2 - y + 1
\]

Vậy biểu thức trở thành:

\[
y^2 - y + 1 - y = y^2 - 2y + 1 = (y - 1)^2
\]

2. **Biến đổi biểu thức thứ hai:**

\[
\left( \frac{x - 1}{\sqrt{x} + 1} \right)^2
\]

Với \( y = \sqrt{x} \), biểu thức trở thành:

\[
\left( \frac{y^2 - 1}{y + 1} \right)^2 = \left( \frac{(y - 1)(y + 1)}{y + 1} \right)^2 = (y - 1)^2
\]

3. **Kết hợp hai biểu thức:**

\[
(y - 1)^2 \cdot (y - 1)^2 = (y - 1)^4
\]

Vì \( y = \sqrt{x} \), nên \( y \geq 0 \). Khi đó, \( y - 1 \) có thể âm hoặc dương, nhưng khi bình phương lên thì kết quả luôn không âm.

Do đó, ta có:

\[
(y - 1)^4 = 1
\]

Vậy đẳng thức đã được chứng minh.
2
1
Trúc Mai
21/07 18:58:42
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo