Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Giải hệ phương trình: \[ \begin{cases} \sqrt{5} + 2x + y = 3 - \sqrt{5} \\ -x + 2y = 6 - 2\sqrt{5} \end{cases} \]

----- Nội dung ảnh -----
\[
\begin{cases}
\sqrt{5} + 2x + y = 3 - \sqrt{5} \\
-x + 2y = 6 - 2\sqrt{5}
\end{cases}
\]
0 trả lời
Hỏi chi tiết
18
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải hệ phương trình sau:

\[
\begin{cases}
\sqrt{5} + 2x + y = 3 - \sqrt{5} \\
-x + 2y = 6 - 2\sqrt{5}
\end{cases}
\]

Chúng ta có thể giải từng phương trình một.

### Phương trình thứ nhất:
\[
\sqrt{5} + 2x + y = 3 - \sqrt{5}
\]

Chuyển \(\sqrt{5}\) sang phía bên phải:
\[
2x + y = 3 - 2\sqrt{5}
\]
Gọi phương trình này là (1).

### Phương trình thứ hai:
\[
-x + 2y = 6 - 2\sqrt{5}
\]
Gọi phương trình này là (2).

### Bước giải tiếp theo:
Từ phương trình (1), ta có thể biểu diễn \(y\):
\[
y = 3 - 2\sqrt{5} - 2x
\]

Thay \(y\) vào phương trình (2):
\[
-x + 2(3 - 2\sqrt{5} - 2x) = 6 - 2\sqrt{5}
\]

Giải phương trình:
\[
-x + 6 - 4\sqrt{5} - 4x = 6 - 2\sqrt{5}
\]
\[
-5x - 4\sqrt{5} + 6 = 6 - 2\sqrt{5}
\]

Tiến hành đơn giản hóa:
\[
-5x - 4\sqrt{5} = -2\sqrt{5}
\]
\[
-5x = 4\sqrt{5} - 2\sqrt{5} = 2\sqrt{5}
\]
\[
x = -\frac{2\sqrt{5}}{5}
\]

### Tính giá trị của \(y\):
Thay giá trị của \(x\) vào phương trình biểu diễn \(y\):
\[
y = 3 - 2\sqrt{5} - 2\left(-\frac{2\sqrt{5}}{5}\right)
\]
\[
y = 3 - 2\sqrt{5} + \frac{4\sqrt{5}}{5}
\]

Tính \(y\):
\[
y = 3 - 2\sqrt{5} + \frac{4\sqrt{5}}{5} = 3 - 2\sqrt{5} + \frac{4\sqrt{5}}{5}
\]

Đưa về cùng mẫu số cho các số hạng có \(\sqrt{5}\):
\[
-2\sqrt{5} = -\frac{10\sqrt{5}}{5}
\]
Vậy:
\[
y = 3 - \frac{10\sqrt{5}}{5} + \frac{4\sqrt{5}}{5} = 3 - \frac{6\sqrt{5}}{5}
\]

### Kết quả:
Vậy nghiệm của hệ phương trình là:
\[
\boxed{\left( -\frac{2\sqrt{5}}{5}, 3 - \frac{6\sqrt{5}}{5} \right)}
\]

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo